Hướng dẫn chi tiết quy trình xin E-Visa Việt Nam

E-Visa là thị thực điện tử. Đây là loại thị thực cho phép người nước ngoài nhập cảnh với nhiều mục đích khác nhau: du lịch, làm việc, thăm thân,.. Người xin E-visa có thể thực hiện thủ tục hoàn toàn trực tuyến, không cần đến Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam. Vậy để xin E-visa cần thực hiện những gì? Bài viết dưới đây, Info Travel sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình xin E-visa Việt Nam. Cùng theo dõi nhé!

1. Hồ sơ xin E-Visa bao gồm những gì?

  • Ảnh chân dung nền trắng, không đeo mắt kính, không đội mũ, chụp không quá 6 tháng
  • Ảnh trang thông tin hộ chiếu: chụp ngay ngắn, đầy đủ 4 góc, không bị chói sáng, thấy được đầy đủ và rõ ràng các thông tin, còn hạn ít nhất 6 tháng.
  • Thẻ ngân hàng để thanh toán phí: ATM, VISA, JCB, AMEX, MasterCard…
  • Một số thông tin cá nhân khác
Mẫu ảnh chân dung và ảnh hộ chiếu để làm E-visa Việt Nam
Mẫu ảnh chân dung và ảnh hộ chiếu để làm E-visa Việt Nam

2. Quy trình xin E-Visa Việt Nam cho người nước ngoài

Các bước xin cấp E-Visa Việt Nam gồm:

Bước 1: Truy cập vào link đăng ký E-Visa Việt Nam cho người nước ngoài

Khai thị thực điện tử Việt Nam

Bước 2: Chọn vào ô “Confirmation of reading carefully instructions and having completed application”. Sau đó chọn “Next” để đi tiếp

Evisa Việt Nam

Bước 3: Tải ảnh chân dung và ảnh hộ chiếu của người nước ngoài 

Tải ảnh chân dung và ảnh hộ chiếu làm evisaBước 4: Điền các thông tin cá nhân của người nước ngoài

  • Surname: Họ
  • Given name: Chữ đệm và tên
  • Date of birth: Ngày tháng năm sinh
  • Place of birth: Nơi sinh
  • Sex: Giới tính; Male là nam, Female là nữ
  • Current nationality: Quốc tịch trên hộ chiếu dùng để nhập cảnh Việt Nam
  • Religion: Tôn giáo
  • ID Card number: Số giấy tờ cá nhận (nếu có)
  • Email: Nhập địa chỉ email dùng để nhận thông báo và kết quả E-visa
  • Re-enter email: Nhập lại email trên
  • Have you ever used any other passports to enter into Viet Nam: Người nước ngoài đã từng dùng hộ chiếu nào khác để nhập cảnh Việt Nam chưa?
  • Do you have multiple nationalities: Người nước ngoài có nhiều quốc tịch không?
  • Violation of the Vietnamese laws/regulations (if any): Vi phạm pháp luật/quy định Việt Nam (nếu có)

Cách điền thông tin khai evisa Việt Nam

Bước 5: Điền thông tin đề nghị cấp thị thực và thông tin hộ chiếu

  • Single – entry: Nhập cảnh một lần
  • Multiple – entry: Nhập cảnh nhiều lần
  • Grant Evisa valid from … to … : Thời hạn của E-visa từ ngày … đến ngày …
  • Type: Loại hộ chiếu, chọn Ordinary passport (Hộ chiếu phổ thông)
  • Passport number: Số hộ chiếu
  • Issuing Authority/Place of issue: Cơ quan cấp hộ chiếu
  • Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu
  • Expiry date: Ngày hết hạn hộ chiếu
  • Do you hold any other valid passports: Bạn có hộ chiếu hợp lệ nào khác không?

Khai thông tin cấp thị thực điện tử Việt Nam

Bước 6: Điền thông tin liên hệ và nghề nghiệp

  • Permanent residential address: Địa chỉ thường trú ở nước ngoài
  • Contact address: Địa chỉ liên hệ
  • Emergency contact: Thông tin liên hệ trong trường hợp khẩn cấp (tên, số điện thoại, địa chỉ, mối quan hệ)
  • Occupation: Nghề nghiệp
  • Occupation information: Thông tin nơi làm việc (tên nơi làm việc, địa chỉ, chức vụ, số điện thoại)

Hướng dẫn điền thông tin evisa

Bước 7: Điền thông tin về chuyến đi đến Việt Nam

  • Purpose of entry: Mục đích nhập cảnh Việt Nam. Nếu du lịch thì chọn Tourism
  • Agency/Organization/Individual that the applicant plans to contact when enter into Viet Nam: Cơ quan, tổ chức, cá nhân mà người nước ngoài liên hệ khi đến Việt Nam (nếu có)
  • Intended length of stay in Viet Nam (number of days): Thời gian dự kiến ​​lưu trú tại Việt Nam (số ngày)
  • Intended date of entry: Ngày dự kiến nhập cảnh
  • Allowed to entry through checkpoint: Cửa khẩu nhập cảnh Việt Nam
  • Exit through checkpoint: Cửa khẩu xuất cảnh Việt Nam
  • Intended temporary residential address in Viet Nam: Địa chỉ tạm trú dự kiến tại Việt Nam
  • City/Province: Tỉnh/thành phố
  • Phone number (in Vietnam): Số điện thoại liên hệ tại Việt Nam
  • Have you been to Viet Nam in the last 01 year: Người nước ngoài đã từng đến Việt Nam trong 01 năm qua chưa?
  • Do you have relatives who currently reside in Viet Nam: Bạn có người thân hiện đang cư trú tại Việt Nam không?

Xin evisa Việt Nam

Bước 8: Điền thông tin trẻ em đính kèm trong hộ chiếu (nếu có) và chi phí chuyến đi, bảo hiểm

  • Intended expenses: Chi phí dự kiến
  • Who will cover the trip’s expenses of the applicant: Ai là người chi trả chuyến đi
  • Does the applicant have health insurance arranged for their stay in Viet Nam: Người nước ngoài có bảo hiểm về sức khỏe trong thời gian lưu trú tại Việt Nam không?

Thị thực điện tử Việt Nam

Bước 9: Lưu mã hồ sơ và kiểm tra lại thông tin:

Sau khi đã điền xong tất cả các thông tin, bạn chọn vào ô “I assure that I have truthfully declared all relevant details” sau đó nhập mã xác nhận và chọn “Review application form”

evisa Việt Nam

Màn hình hiện ra mã hồ sơ như bên dưới, bạn lưu lại mã này để tra cứu tiến trình xử lý và kết quả.

Bạn kiểm tra kỹ lại các thông tin đã điền, nếu sai bấm nút Quay lại để chỉnh sửa.

Lưu ý kiểm tra kỹ Họ và tên, số hộ chiếu, ngày sinh, quốc tịch,… vì sau khi thanh toán, thông tin sẽ không thể chỉnh sửa. Nếu kết quả E-visa bị in sai thì người nước ngoài sẽ không nhập cảnh bằng visa này được.

Bước 10: Thanh toán phí E-visa

Nếu các thông tin đã đúng, bạn bấm chọn “Payment” để tiến hành thanh toán.

Phí E-visa được áp dụng như sau:

  • 25 USD: loại loại nhập cảnh một lần (single entry)
  • 50 USD: loại nhập cảnh nhiều lần (multiple entry)

Chọn phương thức thanh toán:

Các loại thẻ ATM được chấp nhận thanh toán:

Các loại thẻ VISA/Mastercard/JCB/AMEX được chấp nhận thanh toán:

Bước 11: Tra cứu tình trạng hồ sơ và lấy kết quả

Sau khi thanh toán thành công, bạn tra cứu hồ sơ bằng cách sau:

  • Truy cập trang Tra cứu E-visa
  • Nhập mã hồ sơ, email, ngày sinh, mã xác nhận và chọn nút tìm kiếm
  • Nếu thông tin hiện ra đúng tên, số hộ chiếu và tình trạng “Processing” thì hồ sơ của bạn đã nộp thành công và đang được xử lý.

Sau khoảng 3 – 5 ngày làm việc, bạn có thể tra cứu hồ sơ để kiểm tra kết quả, nếu tình trạng hiển thị “hồ sơ đã được cấp thị thực” thì bạn chọn vào dấu mũi tên theo hình bên dưới để in visa điện tử.

Bước 12: Người nước ngoài xuất trình visa điện tử (bản photo hoặc bản trên điện thoại) tại cửa khẩu khi nhập cảnh vào Việt Nam.

Trên đây là bài viết hướng dẫn chi tiết quy trình xin E-Visa Việt Nam. Hy vọng, sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình xin E-Visa Việt Nam.Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc khó khăn nào, hãy liên hệ với Info Travel qua Hotline 032 782 8822. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc, giúp quy trình xin E-Visa của bạn được diễn ra thuận lợi và nhanh chóng hơn.


Bài viết tham khảo: 


Info Travel – Giải pháp cho mọi vấn đề thị thực
📞 Hotline: 0327 828 822 – 0903 782 118
📍 Địa chỉ: TK37/7 Nguyễn Cảnh Chân, Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
📧 Email: congthongtinvisa@gmail.com
Bài viết liên quan