Với tốc độ phát triển mạnh mẽ của internet, việc thực hiện các thủ tục hành chính, pháp lý trên nền tảng trực tuyến trở nên cần thiết. Nhờ đó mà việc đưa các ứng dụng công nghệ vào quản lý cũng trở thành xu hướng của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Đây là lý do khiến E-Visa ra đời, tạo nền tảng vững chắc trong việc quản lý các vấn đề liên quan đến xuất nhập cảnh. Giúp quy trình này diễn ra mượt mà và thuận lợi hơn.
1. E-Visa Việt Nam là gì?
E-visa (viết tắt của Electronic Visa) hay còn gọi là thị thực điện tử, là loại visa được cấp cho người nước ngoài thông qua hệ thống giao dịch điện tử. Đây là giải pháp hiện đại và tiện lợi do Chính phủ Việt Nam triển khai nhằm thu hút du khách quốc tế và thúc đẩy phát triển du lịch.
Mặc dù khái niệm “E-visa” chưa được định nghĩa chính thức trong Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam và các văn bản hướng dẫn liên quan, E-visa thực chất là một loại thị thực hợp pháp, đóng vai trò như “giấy phép” cho phép người nước ngoài nhập cảnh và du lịch trong nước.
2. E-Visa Việt Nam có thời hạn bao lâu?
Từ ngày 15/08/2023, chính sách visa điện tử Việt Nam (E-visa) đã chính thức được điều chỉnh với những thay đổi tích cực. Mang đến nhiều lợi ích cho du khách quốc tế.
Điểm nổi bật nhất của đợt điều chỉnh này là thời hạn E-visa được nâng lên tối đa 90 ngày, so với 30 ngày như trước đây. Điều này giúp du khách có thể thoải mái khám phá Việt Nam trong thời gian dài hơn, mà không cần phải lo lắng về việc gia hạn visa.
Bên cạnh đó, E-visa giờ đây cũng có hiệu lực cho cả một hoặc nhiều lần nhập cảnh. Du khách có thể lựa chọn loại visa phù hợp với nhu cầu của mình. Giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho những ai có kế hoạch quay lại Việt Nam nhiều lần.
3. Đối tượng được xin visa điện tử vào Việt Nam?
Chính phủ vừa ban hành Nghị quyết số 127/NQ-CP ngày 14/8/2023 về việc áp dụng cấp thị thực điện tử cho công dân các nước, vùng lãnh thổ; các cửa khẩu quốc tế cho phép người nước ngoài nhập cảnh, xuất cảnh bằng thị thực điện tử.
Theo đó, Chính phủ quyết nghị thực hiện cấp thị thực điện tử cho công dân tất cả các nước, vùng lãnh thổ.
4. Điều kiện để được cấp thị thực điện tử Việt Nam
- Người nước ngoài đang ở nước ngoài có nhu cầu nhập cảnh Việt Nam (không cấp cho người nước ngoài đang tạm trú tại Việt Nam).
- Thị thực điện tử chỉ sử dụng để nhập cảnh, xuất cảnh qua các cửa khẩu thuộc danh sách được Chính phủ Việt Nam cho phép.
- Người nước ngoài thuộc diện quy định tại khoản 1, 2, 3 và 4 Điều 8 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam. Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam không làm thủ tục đề nghị cấp thị thực điện tử mà thông qua cơ quan, tổ chức mời, bảo lãnh gửi văn bản đề nghị cấp thị thực tại cơ quan có thẩm quyền của Bộ Ngoại giao.
- Hộ chiếu còn hạn 6 tháng kể từ ngày nhập cảnh, còn ít nhất 2 trang trống, không bị bôi xóa, sửa đổi
- Không thuộc các trường hợp chưa cho nhập cảnh theo quy định tại Điều 21 của Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.
5. Danh sách các cửa khẩu quốc tế Việt Nam chấp nhận E-Visa
Người nước ngoài mang visa điện tử được phép nhập cảnh Việt Nam qua một trong số 39 cửa khẩu sau:
Sân bay | Cửa khẩu đường bộ | Cảng biển |
Sân bay Nội Bài (Hà Nội) | Cửa khẩu Bờ Y, tỉnh Kon Tum | Cảng Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh |
Sân bay Tân Sơn Nhất (TP.HCM) | Cửa khẩu Cha Lo, tỉnh Quảng Bình | Cảng Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sân bay Đà Nẵng | Cửa khẩu Cầu Treo, tỉnh Hà Tĩnh | Cảng Hải Phòng, thành phố Hải Phòng |
Sân bay Cát Bi (Hải Phòng) | Cửa khẩu Hữu Nghị, tỉnh Lạng Sơn | Cảng Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Sân bay Cam Ranh (Khánh Hòa) | Cửa khẩu Hà Tiên, tỉnh An Giang | Cảng Vũng Áng, tỉnh Hà Tĩnh |
Sân bay Cần Thơ | Cửa khẩu Lao Bảo, tỉnh Quảng Trị | Cảng Chân Mây, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Sân bay Phú Bài (Huế) | Cửa khẩu Lào Cai, tỉnh Lào Cai | Cảng Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng |
Sân bay Phú Quốc (Kiên Giang) | Cửa khẩu La Lay, tỉnh Quảng Trị | Cảng Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
Sân bay Vân Đồn (Quảng Ninh) | Cửa khẩu Mộc Bài, tỉnh Tây Ninh | Cảng Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Sân bay Liên Khương (Đà Lạt) | Cửa khẩu Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Cảng Dung Quất, tỉnh Quảng Ngãi |
Cửa khẩu Nậm Cắn, tỉnh Nghệ An | Cảng Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | |
Cửa khẩu Na Mèo, tỉnh Thanh Hóa | Cảng Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh | |
Cửa khẩu Tây Trang, tỉnh Điện Biên | Cảng Dương Đông, tỉnh Kiên Giang | |
Cửa khẩu Tịnh Biên, tỉnh An Giang | ||
Cửa khẩu Sông Tiền, tỉnh An Giang | ||
Cửa khẩu Xa Mát, tỉnh Tây Ninh |
6. Lệ phí xin E-Visa Việt Nam
Lệ phí xin visa điện tử để nhập cảnh Việt Nam:
- 25 USD/visa nhập cảnh 1 lần
- 50 USD/visa nhập cảnh nhiều lần
Loại phí này không được hoàn trả nếu đơn đăng kí của bạn bị từ chối. Hoặc trên thị thực của bạn có bất kỳ thông tin nào sai sót do phía bạn cung cấp trong biểu mẫu đăng ký.
Bài viết tham khảo: